とてつもない
Quá mức, quá độ; quá cao, phung phí, ngông cuồng; vô lý
Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
Không thể tin được, khó tin
Trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
Vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

Từ đồng nghĩa của とてつもない
adjective
とてつもない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とてつもない
とてつもない
quá mức, quá độ
途轍もない
とてつもない
vô vùng, cực kì
途轍も無い
とてつもない
ngông cuồng
Các từ liên quan tới とてつもない
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
とても意外な とてもいがいな
Rất ngạc nhiên
gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình, điều đình, hoà giải, dàn xếp
year in, year out, 24-7
少ないとも すくないとも
Ít nhất
然もないと しかもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
何と言っても なんといっても
Dù nói gì đi nữa