少ないとも
すくないとも
Ít nhất

少ないとも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少ないとも
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì
多少なりとも たしょうなりとも
trong bất kỳ cách nào, ở một mức độ nào đó, dù chỉ một chút
少なくも すくなくも
ít nhất
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
少ない すくない
ít; hiếm
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
然もないと しかもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác