Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とどかぬ想い
届かぬ願い とどかぬねがい
ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện.
どかっと どかと
thịch; uỵch
thịch; uỵch
ぬっと ぬっと
đột nhiên
ぬか床 ぬかどこ
bột lên men dùng để muối rau củ
Dế mèn
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải