とびっきり
とびっきり
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
Lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.

とびっきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とびっきり
とびっきり
とびっきり
lạ thường
飛び切り
とびきり とびっきり
rất tốt
Các từ liên quan tới とびっきり
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
ビリッと びりっと
rách, xé
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
びしっと びしっと
Khai sáng
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
ビクッと びくっと びくりと
with a start
củng enamelling, sự tráng men
nhà buôn, thương gia, tàu buôn