瀬戸引き
せとびき「LẠI HỘ DẪN」
☆ Danh từ
Củng enamelling, sự tráng men
Đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà

せとびき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せとびき
瀬戸引き
せとびき
củng enamelling, sự tráng men
せとびき
củng enamelling, sự tráng men
Các từ liên quan tới せとびき
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
dân làng, dân nông thôn
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
むせび泣き むせびなき
khóc nức nở, nghẹn ngào