とぶらい
Dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang
Việc chôn cất, việc mai táng
Lời chia buồn

とぶらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぶらい
とぶらい
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng.
弔い
とむらい とぶらい ともらい
lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó
訪い
とぶらい
chuyến thăm
Các từ liên quan tới とぶらい
弔い上げ とむらいあげ といあげ とぶらいあげ
ngày giỗ cuối cùng có tổ chức lễ tưởng niệm (lần thứ 32 hoặc 49)
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
fly in the sky
chia buồn, ngỏ lời chia buồn
tạt qua; ghé qua; di dạo nhẹ nhàng; vu vơ
fat, thick
bướng bỉnh; ương ngạnh; ngoan cường; cứng cỏi; khó chữa (bệnh); không dễ bị đánh bại; kiên quyết không chịu nhượng bộ.
無頼の徒 ぶらいのと
tốp (của) những người hay gây ồn ào