とぶらう
Chia buồn, ngỏ lời chia buồn

とぶらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぶらう
とぶらう
chia buồn, ngỏ lời chia buồn
弔う
とむらう とぶらう
thương tiếc (người đã mất)
Các từ liên quan tới とぶらう
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
fly in the sky
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang
tạt qua; ghé qua; di dạo nhẹ nhàng; vu vơ
đextroza
fly in the air
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời