とも座
ともざ「TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao thuyền vĩ

とも座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とも座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
bắp đùi, bắp vế
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
生もと きもと
traditional sake yeast mash starter, oldest surviving traditional style of sake making
些とも ちっとも
không...một chút gì
親もと おやもと
Nơi sống của bố mẹ
ともバラ ともばら
diềm thăn