取り越し苦労
Sự quá lo lắng

とりこしぐろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりこしぐろう
取り越し苦労
とりこしぐろう
sự quá lo lắng
とりこしぐろう
sự quá lo lắng
Các từ liên quan tới とりこしぐろう
shady (questionable) matters
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
chúc mừng, khen ngợi
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh, chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi, ép, vắt ; nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, nhàu nát, tán vụn, vắt ra, dẹp tan, bóp chết, nghiền nát