取り代
とりしろ とりだい「THỦ ĐẠI」
☆ Danh từ
Phần; một có thị phần

とりしろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりしろ
取り代
とりしろ とりだい
phần
とりしろ
phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách.
取り代
とりしろ とりだい
phần
とりしろ
phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách.