Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じろりと見る じろりとみる
ném cái nhìn sượt qua.
じろっと
glancing (look)
じろり
liếc nhìn
じわりと じわりと
Từ từ
じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)
じとじと
damp, wet, soaked, humid, clammy
けろりと けろりと
Phớt lờ
かじとり
người lái tàu thuỷ