バンド 標識取付用
Dây đeo dùng để lắp đặt biển báo
バンド 標識取付用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バンド 標識取付用
ボールチェーン 標識取付用 ボールチェーン ひょうしきとりつけよう ボールチェーン ひょうしきとりつけよう ボールチェーン ひょうしきとりつけよう
dây xích cầu vồng dùng để lắp đặt biển báo (dây xích được sử dụng để kết nối và cài đặt biển báo hoặc các tấm hiển thị khác)
フック 標識取付用 フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう フック ひょうしきとりつけよう
móc lắp đặt biển báo
取付金具 標識取付用 とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう
phụ kiện lắp đặt dùng để gắn biển báo
Sカン 標識取付用 Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう
khuyên móc S lắp đặt biển báo
丸リング 標識取付用 まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう まるリング ひょうしきとりつけよう
vòng tròn cài đặt biển báo (một loại vòng tròn, có thể làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, được sử dụng để kết nối và cài đặt biển báo hoặc các tấm hiển thị khác)
標識取付金具 ひょうしきとりつけかなぐ
phụ kiện gắn biển báo
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
標識取付金具/紐 ひょうしきとりつけかなぐ/ひも
Phụ kiện/móc lắp biển báo.