Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とりよせバッグ
バッグ バッグ
rệp; con rệp
クリーンルーム用バッグ クリーンルームようバッグ
túi phòng sạch
バッグ用アクセサリー バッグようアクセサリー
phụ kiện cho túi
túi
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag
ロージンバッグ ロジンバッグ ロージン・バッグ ロジン・バッグ
rosin bag
PCバッグ PCバッグ
túi đựng máy tính cá nhân
革製バッグ かわせいバッグ
túi da