Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パフェ パルフェ
mệnh giá
チョコレートパフェ チョコレート・パフェ
chocolate parfait
とつとつ
rên rỉ, lẩm bẩm
とつえん
tính lồi, độ lồi
こつんと
cốp; bốp (âm thanh phát ra khi một vật cứng va chạm)
つーんと ツーンと
nồng nặc; hăng
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát