咄々
とつとつ「ĐỐT」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Rên rỉ, lẩm bẩm
Ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ
Ấp úng, ngập ngừng, loạng choạng, sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)

とつとつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とつとつ
咄々
とつとつ
rên rỉ, lẩm bẩm
とつとつ
rên rỉ, lẩm bẩm
訥訥
とつとつ
nói một cách ngập ngùng, ấp úng
Các từ liên quan tới とつとつ
つっと つうと つうっと ツーッと
quickly, smoothly
朴とつ ぼくとつ
đơn giản; tính trung thực gồ ghề; tính không có mỹ thuật; đơn giản; ngây thơ
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu, làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng
sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
one each
たつとい たつとい
quý trọng