Các từ liên quan tới とんぼ (長渕剛の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.
剛と柔 ごうとじゅう つよしとやわら
sự cứng rắn và tính mềm dẻo
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa
剛の者 ごうのもの こうのもの
người rất mạnh mẽ; bất chấp quân nhân; người kỳ cựu
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
成長曲線 せいちょうきょくせん
đường cong hiển thị sự tăng trưởng