Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt
竹とんぼ たけとんぼ
chong chóng tre
のぼり本体 のぼりほんたい
thân cờ, thân biển
とぼとぼ
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
ぼとぼと
nhỏ giọt,Bị dính mưa