Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼きとん やきとん やきトン
thịt lợn nướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
かぶと焼き かぶとやき
món đầu cá nướng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
焼き やき
nướng