Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かぶと焼き
かぶとやき
món đầu cá nướng
焼きとん やきとん やきトン
thịt lợn nướng
かぶと
mũ sắt; mũ bảo hiểm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
かぶと虫 かぶとむし
bọ hung.
鉄かぶと てつかぶと
mũ sắt.
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
かば焼き かばやき
Kabayaki (một món ăn trong ẩm thực Nhật Bản có thành phần chính lấy từ thịt lươn)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
Đăng nhập để xem giải thích