どういう
どういう
Loại nào
どういう
所
を
見学
したいですか。
Bạn muốn xem những loại địa điểm nào?

どういう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どういう
どういう
どういう
loại nào
如何いう
どういう いかいう
loại nào (của)
Các từ liên quan tới どういう
どういう風に どういうふうに どうゆうふうに
theo cách nào
どういうわけか どういうわけか
Không hiểu sao
どういう風の吹き回しか どういうかぜのふきまわしか
cơn gió nào đã đưa bạn tới đây vậy?
どういうふうになさいますか。 どういうふうになさいますか。
anh định làm như thế nào
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
công trình xây dựng lớn