どうう
Công trình xây dựng lớn
Đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, thái dương, cái căng vải
Phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn, phòng ăn lớn ; bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở ; phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào

どうう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうう
どうう
công trình xây dựng lớn
堂宇
どうう
lâu đài
Các từ liên quan tới どうう
銅薄板 どううすいた
lá đồng
軌道運動 きどううんどう
sự chuyển động theo quỹ đạo
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
窩洞裏装 かどううらそう
lớp lót xoang răng
中道右派 ちゅうどううは
right-of-center faction (group), center-right (centre)
鉄道運輸 てつどううんゆ
chuyên chở đường sắt.
自動運転 じどううんてん
hoạt động tự động (máy), lái xe tự động (xe)
労働運動 ろうどううんどう
xu hướng lao động; sự vận động của lao động