Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どういたい
chất đồng vị
同位体
イットリウム同位体 イットリウムどういたい
chất đồng vị yttrium
鉄同位体 てつどういたい
đồng vị sắt
ヨウ素同位体 ヨウそどういたい
đồng vị iốt
金同位体 きんどういたい
đồng vị vàng
炭素同位体 たんそどういたい
đồng vị cacbon
硫黄同位体 いおうどういたい
đồng vị lưu huỳnh
亜鉛同位体 あえんどういたい
đồng vị kẽm
窒素同位体 ちっそどういたい
đồng vị của nitơ