Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硫黄同位体
いおうどういたい
đồng vị lưu huỳnh
硫黄放射性同位体 いおうほうしゃせいどういたい
đồng vị phóng xạ lưu huỳnh
同位体 どういたい
chất đồng vị
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
鉄同位体 てつどういたい
đồng vị sắt
イットリウム同位体 イットリウムどういたい
chất đồng vị yttrium
リン同位体 リンどーいたい
đồng vị photpho
金同位体 きんどういたい
đồng vị vàng
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
Đăng nhập để xem giải thích