どうかさよう
Sự tiêu hoá, sự đồng hoá
Sự trao đổi chất
Sự đồng hoá

どうかさよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうかさよう
どうかさよう
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
同化作用
どうかさよう
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
Các từ liên quan tới どうかさよう
タンパク同化作用剤 タンパクどうかさようざい
chất đồng hóa
炭酸同化作用 たんさんどうかさよう
sự đồng hóa khí các- bô-ních
tính hoà tan được
xin vui lòng, có thể
Hành động phối hợp.+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.
どうしよう どうしょう
làm gì
tính hám lợi, tính tham lam
như,cách làm,biết bao nhiêu,sao mà lại kỳ quái thế?,làm sao,quái quỷ thế nào mà,nghĩa mỹ),mà có hơn thế nhiều nữa chứ,theo cái cách,rằng,(từ mỹ,biết bao,ra sao,làm thế quái nào mà,bao nhiêu,thế nào,sao,xiếc bao,cái đếch gì?,giá bao nhiêu,here,sao mà... đến thế,phương pháp làm,anh có khoẻ không,sao mà lạ thế?,như thế nào,là,cái quái gì?