タンパク同化作用剤
タンパクどうかさようざい
Chất đồng hóa
タンパク同化作用剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク同化作用剤
同化作用 どうかさよう
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
タンパク同化ステロイド たんぱくどうかステロイド タンパクどうかステロイド
chất ste-riod đồng hóa
炭酸同化作用 たんさんどうかさよう
sự đồng hóa khí các- bô-ních
消化器系作用剤 しょうかきけいさよいざい
chất tác động hệ tiêu hóa
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
化学作用 かがくさよう
tác dụng hóa học
皮膚作用剤 ひふさようざい
chất sử dụng cho da