同行
どうこう どうぎょう「ĐỒNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng hành
Kèm cặp
Tuỳ tùng.

Từ đồng nghĩa của 同行
noun
Bảng chia động từ của 同行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同行する/どうこうする |
Quá khứ (た) | 同行した |
Phủ định (未然) | 同行しない |
Lịch sự (丁寧) | 同行します |
te (て) | 同行して |
Khả năng (可能) | 同行できる |
Thụ động (受身) | 同行される |
Sai khiến (使役) | 同行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同行すられる |
Điều kiện (条件) | 同行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同行しろ |
Ý chí (意向) | 同行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同行するな |
どうこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうこう
同行
どうこう どうぎょう
đồng hành
動向
どうこう
khuynh hướng
同好
どうこう
sự có cùng sở thích
同校
どうこう
cùng trường
瞳孔
どうこう
tròng đen.
銅鉱
どうこう
đồng quặng
Các từ liên quan tới どうこう
黄銅鉱 おうどうこう こうどうこう
những pyrit đồng; ngu có vàng
電動工具 本体 でんどうこうぐ ほんたい でんどうこうぐ ほんたい
thân máy dụng cụ điện
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
砒銅鉱 ひどうこう
thạch tín
輝銅鉱 きどうこう
Chalcocit (đồng (I) sulfide)
黄道光 こうどうこう
ánh sáng hoàng đạo; bình minh giả
黒銅鉱 こくどうこう
tenorite (là một khoáng oxit đồng có công thức hóa học CuO)
道交法 どうこうほう
giao thông con đường hành động