同語反復
どうごはんぷく どうかたりはんぷく「ĐỒNG NGỮ PHẢN PHỤC」
☆ Danh từ
Phép lặp thừa

Từ đồng nghĩa của 同語反復
noun
どうごはんぷく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうごはんぷく
同語反復
どうごはんぷく どうかたりはんぷく
phép lặp thừa
どうごはんぷく
phép lặp thừa
Các từ liên quan tới どうごはんぷく
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
giờ ăn
反復記号 はんぷくきごう
(âm nhạc) dấu chỉ phần trở lại
phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
sự đập; tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
bubblingly, foamingly, sinking or rising while giving off bubbles