どうさん

tài sản riêng

どうさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうさん
どうさん
<PHáP> tài sản riêng
動産
どうさん
<PHáP> tài sản riêng
Các từ liên quan tới どうさん
有体動産 ゆうたいどうさん ありていどうさん
thuộc tính hữu hình
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
自動酸化 じどうさんか
tự oxy hóa khử
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
動産保険 どうさんほけん
bảo hiểm tài sản
労働三法 ろうどうさんぽう
the three labor laws (trade union law, labor standards law, labor relations adjustment law) (labour)
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản