自動酸化
じどうさんか「TỰ ĐỘNG TOAN HÓA」
☆ Danh từ
Tự oxy hóa khử

自動酸化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動酸化
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
自動化 じどうか
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動化量産 じどうかりょうさん
sản xuất hàng loạt tự động
クラウドサービスの自動化 クラウドサービスのじどーか
tự động hóa dịch vụ điện toán đám mây