どうと
どうど
☆ Trạng từ
Crash, smash, bang, sound of a large, heavy object falling

どうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうと
どうと
どうど
crash, smash, bang.
道途
どうと
con đường
Các từ liên quan tới どうと
どうと倒れる どうとおれる
ngã; đổ; làm lung lay.
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
誘導灯 ゆうどうとう ゆうどうともしび
đèn chỉ dẫn
どうという事はない どうということはない
không có gì cả
どうという事もない どうということもない
không có vấn đề gì
đextroza
同党 どうとう
cùng đảng phái; cùng dòng tộc
同等 どうとう
đồng đẳng; bình đẳng; tương đương