どうと倒れる
どうとおれる
☆ Động từ nhóm 2
Ngã; đổ; làm lung lay.

Bảng chia động từ của どうと倒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どうと倒れる/どうとおれるる |
Quá khứ (た) | どうと倒れた |
Phủ định (未然) | どうと倒れない |
Lịch sự (丁寧) | どうと倒れます |
te (て) | どうと倒れて |
Khả năng (可能) | どうと倒れられる |
Thụ động (受身) | どうと倒れられる |
Sai khiến (使役) | どうと倒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どうと倒れられる |
Điều kiện (条件) | どうと倒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | どうと倒れいろ |
Ý chí (意向) | どうと倒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | どうと倒れるな |