動脈硬化
どうみゃくこうか「ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xơ cứng động mạch

Bảng chia động từ của 動脈硬化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動脈硬化する/どうみゃくこうかする |
Quá khứ (た) | 動脈硬化した |
Phủ định (未然) | 動脈硬化しない |
Lịch sự (丁寧) | 動脈硬化します |
te (て) | 動脈硬化して |
Khả năng (可能) | 動脈硬化できる |
Thụ động (受身) | 動脈硬化される |
Sai khiến (使役) | 動脈硬化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動脈硬化すられる |
Điều kiện (条件) | 動脈硬化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動脈硬化しろ |
Ý chí (意向) | 動脈硬化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動脈硬化するな |
どうみゃくこうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうみゃくこうか
動脈硬化
どうみゃくこうか
xơ cứng động mạch
どうみゃくこうか
xơ cứng động mạch
Các từ liên quan tới どうみゃくこうか
xơ cứng động mạch
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
動脈硬化症 どうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
脳動脈硬化症 のうどうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch não
細動脈硬化症 ほそどうみゃくこうかしょう
xơ cứng tiểu động mạch
動脈硬化症-アテローム性 どうみゃくこうかしょう-アテロームせい
xơ vữa động mạch
アテローム性動脈硬化症 アテロームせいどうみゃくこうかしょう
chứng xơ vữa động mạch
冠状動脈硬化症 かんじょうどうみゃくこうかしょう
bệnh động mạch vành