アテローム性動脈硬化症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう
☆ Danh từ
Chứng xơ vữa động mạch
アテローム性動脈硬化部
Bộ phận bị chứng xơ vữa động mạch
非アテローム性動脈硬化
Không xơ vữa động mạch
早期
の
アテローム性動脈硬化
Chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu .

アテロームせいどうみゃくこうかしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アテロームせいどうみゃくこうかしょう
アテローム性動脈硬化症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう
chứng xơ vữa động mạch
アテロームせいどうみゃくこうかしょう
アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Các từ liên quan tới アテロームせいどうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
動脈硬化症-アテローム性 どうみゃくこうかしょう-アテロームせい
xơ vữa động mạch
xơ cứng động mạch
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
sự đập; tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
same family and personal name
đá ngầm, (địa lý, địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, mép buồm, cuốn mép lại, thu ngắn
dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể