Các từ liên quan tới どくとるマンボウ&怪盗ジバコ 宇宙より愛をこめて
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
怪盗 かいとう
kẻ trộm (con ma) huyền bí
宇宙 うちゅう
vòm trời
全宇宙 ぜんうちゅう
toàn bộ vũ trụ
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian