国立宇宙研究センター
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.

こくりつうちゅうけんきゅうせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
国立宇宙研究センター
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
Các từ liên quan tới こくりつうちゅうけんきゅうせんたー
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
flash bulb
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
nước đệm