Kết quả tra cứu 宇宙
Các từ liên quan tới 宇宙
宇宙
うちゅう
「VŨ TRỤ」
◆ Vòm trời
☆ Danh từ
◆ Vũ trụ
宇宙ロケット
の
打
ち
上
げるを
見
たことがある。
Tôi đã từng xem phóng tàu vũ trụ.
地球
は
宇宙
の
中
の
微粒子
みたいなものだ。
Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ. .
Đăng nhập để xem giải thích