どこまでも
Bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục
Bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa
Hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất

どこまでも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どこまでも
どこまでも
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
何処までも
どこまでも
bất cứ nơi đâu
何処迄も
どこまでも
mênh mông, vô tận