聞き所
ききどころ きき どころ「VĂN SỞ」
☆ Danh từ
Phần cần chú ý lắng nghe, phần quan trọng, phần hay nhất (câu chuyện, khúc nhạc...)

どころ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どころ
聞き所
ききどころ きき どころ
phần cần chú ý lắng nghe, phần quan trọng, phần hay nhất (câu chuyện.
どころ
nơi dành cho
Các từ liên quan tới どころ
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái
出どころ でどころ
nguồn, nguồn gốc
見どころ みどころ
chiếu sáng; lời hứa
米どころ こめどころ
vùng sản xuất lúa gạo
使いどころ つかいどころ
use
行き所 いきどころ ゆきどころ
nơi đến, đích đến
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
落としどころ おとしどころ
điểm chung, điểm thoả hiệp