政所
まんどころ まどころ まつりごとどころ「CHÁNH SỞ」
☆ Danh từ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái

政所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政所
北の政所 きたのまんどころ
legal wife of a regent, of the imperial adviser, or of an official at the Grand Council of State
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政府所有 せいふしょゆう
thuộc sở hữu của chính phủ
所得政策 しょとくせいさく
chính sách thu nhập
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).