Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジゴロ
trai bao; nam sủng; đàn ông sống dựa vào tiền phụ nữ (bằng cách đi nhảy thuê với phụ nữ, lừa tiền phụ nữ...)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
恋 こい
tình yêu
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
失恋する しつれん
thất tình.
恋をする こいをする
yêu