Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中
Yêu xa
遠恋 えんれん えんこい
sự yêu xa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
「VIỄN LUYẾN TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích