Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どついたれ
どれ一つ どれひとつ
not one (in sentence with negative verb)
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
酔いどれ よいどれ
say rượu
どれほど どれほど
bao nhiêu
year of the dragon
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; mạnh mẽ; hung dữ.
Who on earth?