Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位列
どういれつ
cột đồng vị
同列 どうれつ
cùng mức; cùng hàng.
同位 どうい
cùng hàng dãy đó; cùng chữ số đó; đồng vị
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
単位列 たんいれつ
chuỗi có một phần tử
同族列 どうぞくれつ
dãy đồng đẳng
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
同位面 どういめん
mặt đẳng lập
「ĐỒNG VỊ LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích