Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どはずれ
lạ thường, khác thường
度外れ
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
同期外れ どうきはずれ
sự mất mát synchronisation (trong truyền thông số)
声はすれども姿は見えず こえはすれどもすがたはみえず
It's audible but invisible
仲間はずれ なかまはずれ
bị bạn bè xa cách , cho ra rìa
外れ はずれ
sự sai lệch; sự chệch ra.
常識はずれ じょうしきはずれ
độc đáo, lập dị, khác thường, không bình thường, kỳ lạ, điên rồ
数あれど かずあれど
although there are many of them
Đăng nhập để xem giải thích