Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声はすれども姿は見えず
こえはすれどもすがたはみえず
It's audible but invisible
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
どはずれ
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
度外れ どはずれ
lạ thường, khác thường; đặc biệt (khác so với mức độ; tiêu chuẩn và thường gặp)
はずです はずだ
dự kiến (làm), chắc chắn (làm)
それはどうも
why yes, thank you
Đăng nhập để xem giải thích