声はすれども姿は見えず
こえはすれどもすがたはみえず
☆ Cụm từ
It's audible but invisible

声はすれども姿は見えず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声はすれども姿は見えず
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
度外れ どはずれ
lạ thường, khác thường; đặc biệt (khác so với mức độ; tiêu chuẩn và thường gặp)
why yes, thank you
姿見 すがたみ
gương lớn; gương tủ đứng.
村はずれ むらはずれ
nơi xa trung tâm làng
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên