Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どろぬま仲裁人
仲裁人 ちゅうさいにん
người trung gian hòa giải.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
仲裁法 ちゅうさいほう
luật trọng tài.
仲裁者 ちゅうさいしゃ
người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử