むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)
無免許仲買人(取引所)
Môi giới hành lang (sở giao dịch).

むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)
無免許仲買人(取引所) むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
người trông nom nhà cửa
sở giao dịch chứng khoán