丼
-どん どんぶり
☆ Danh từ
Cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm

どんぶり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どんぶり
丼
-どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼
どんぶり どん
bát sứ
どんぶり
chén cơm lớn
ドブン
ドボン どぶん どぼん どんぶり
giật gân
Các từ liên quan tới どんぶり
丼(どんぶり) どんぶり(どんぶり)
Đĩa cơm trộn
親子どんぶり おやこどんぶり
Món cơm gồm có thịt gà và trứng để trong tô lớn
どんぶり勘定 どんぶりかんじょう
ước tính sơ bộ, kế toán cẩu thả, sổ sách kế toán
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
cái bát, bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn, bon nhanh, đánh đổ, đánh ngã, làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
丼物 どんぶりぶつ
đồ ăn đựng trong bát lớn, đồ ăn đựng trong tô
丼飯 どんぶりめし
tô cơm; bữa ăn đạm bạc, bữa ăn sơ sài