親子どんぶり
おやこどんぶり
Món cơm gồm có thịt gà và trứng để trong tô lớn
日本の親子丼振りの作り方
Cách nấu món Oyakodonburi

親子どんぶり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親子どんぶり
chén cơm lớn
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
丼(どんぶり) どんぶり(どんぶり)
Đĩa cơm trộn
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, nghĩa Mỹ) sự cướp bóc, tiền, xin, cướp bóc, cướp phá
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch