なえ
なえに なへに なべに
☆ Trạng từ
Accompanying, at the same time as, together with

なえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なえ
なえ
なえに なへに なべに
accompanying, at the same time as, together with
地震
じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
苗
なえ ミャオ びょう
cây con